E-Vision 7500 WUXGA 3D
7,500 ANSI Lumens | Tỉ lệ tương phản: 2,400:1 (Dynamic Black) 1,000:1 |
|||||||
Công nghệ:
6 Phân khúc màu RYGCWB 6 Phân khúc màu RGBCMY (bánh xe) để tối ưu hoá. Màu (thay thế được). |
DMD Thông số kỹ thuật:
1920x 1200 pixels native, +/- 12° tilt angle Tạo ra khung hình chuyển động mượt mà, cải thiện tương phản. |
||||||
Hiển thị:
1 x 0.67″ DarkChip™ DMD™ |
Tỉ lệ:16×10
Fill Factor: 87% |
||||||
Xủ lý hình ảnh & đồ hoạ: | HDMI 1.4 dànhcho 3D SBS, TAB, Frame packing
Vi xử lý kép có thể được sử dụng để nhân tốc độ khung hình hiển thị cho nguồn 3D (Vídụ 144Hz). BrilliantColor™ tăng cường hệ thống ánh sáng. DynamicBlack™ cải thiện độ tối cho những cảnh tối. Bộ thu băng tần cao kỹ thuật số và analog 10 Bit A-D. Tuỳ chỉnh Hue, saturation và gain cho màu sơ cấp và thứ cấp. Máy chiếu tự động phát hiện interlaced video và thực hiện giải nén 3:2 hoặc 2:2 cho phù hợp, with dựa trên độ phân giải, chuyển động nội suy và tự động sửa lỗi nhịp. Hiển thị tự nhiên 24p và 1080p. |
||||||
Hiệu chỉnh hình học: | Cornerstone, Vertical& Horizontal Keystone. | ||||||
Kết nối HDBaseT® | Hỗ trợ truyền không nén High Definition Video qua cáp tiêu chuẩn LAN CAT5e/6.
Cho phép máy chiếu đặt cách nguồn tới 100m với chi phí cáp thấp. |
||||||
Khả năng tương thích máy tính:. | HDMI baogồm vi xửlý Deep Color™.
Chuẩn đồ hoạ lên đến 1920 x 1200 60Hz qua HDMI, Display Port hoặc VGA. DVI kết nối đơn với HDCP . Địnhdạng (SD và HD) thông qua RGBHV. |
||||||
ĐẦU VÀO/ĐẦU RA | |||||||
Video và máy tính | Giao thức và điều khiển | ||||||
Type | Connector | Qty | Type | Connector | Qty | ||
HDMI 1.4b | HDMI | 2 | 3D Sync out | BNC | 1 | ||
DVI-D | DVI | 1 | 3D Sync in | BNC | 1 | ||
VGA / Analog RGB | 15-pin D-Sub | 1 | LAN | RJ45 | 1 | ||
Component Video | 5 x BNC | 5 | Serial In (RS232) | 9-pin D-sub | 1 | ||
HDBaseT | RJ45 | 1 | Serial Out(RS232) | 9-pin D-sub | 1 | ||
Video Out: VGA | 15-pin D-Sub | 1 | Wired remote in | 3.5mm stereo Jack | 1 | ||
Audio In: Stereo | RCA | 2 | Wired remote out | 3.5mm stereo Jack | 1 | ||
Audio In: Stereo | 3.5mm Jack | 1 | 12V Trigger | 3.5mm stereo Jack | 1 | ||
Audio Out: Stereo | RCA | 2 | USB (power only) | USB type A | 1 | ||
Tương Thích Máy Tính
Lên đến 1920 x 1200 |
Băng rộng
165 MHz trên RGB tươngtự 165 Mp/s trên HDMI và DVI |
||||||
Điều khiển từ xa
Đặt được địa chỉ hông ngoại, không dây, có dây. |
Điều khiển tự động
LAN, RS232, On-Board keypad LAN, PJLink – AMX SSDP |
||||||
Nhiệt độ màu
Người sử dụng có thể chọn được từ 5000 đến 9300K |
Hoạt động
24/7 |
||||||
Loại đèn
Nguồn đèn Laser |
Thời gian sử dụng đèn
20000 giờ |
||||||
Lenses | |||||||
Ống kính | Part No. | Dải tiêu cự | Trục ống kính | ||||
0.77: 1 fixed | 114-785 | 0.4m – 3.1m | Vert: 0.55 (U) 0.15 (D) frame, Hor: 0.05 (L) 0.05 (R) frame | ||||
1.1 – 1.3: 1 zoom | 116 – 207 | 1m – 9m | Vert: 0.55 (U) 0.15 (D) frame, Hor: 0.05 (L) 0.05 (R) frame | ||||
1.54 – 1.93: 1 zoom | 114 – 783 | 0.95m – 11.9m | Vert: 0.55 (U) 0.15 (D) frame, Hor: 0.05 (L) 0.05 (R) frame | ||||
1.93 – 2.91: 1 zoom | 114 – 784 | 1.2m – 29.8m | Vert: 0.55 (U) 0.15 (D) frame, Hor: 0.05 (L) 0.05 (R) frame | ||||
3.0 – 5.0: 1 zoom | 116 – 208 | 3m – 20m | Vert: 0.55 (U) 0.15 (D) frame, Hor: 0.05 (L) 0.05 (R) frame | ||||
Đỡ ống kính
Chỉnh, phóng to và tập trung bằng tay. |
Đỡ cơ học
Bàn trước / sau, Trần trước / sau, Đế chỉnh được trước / sau. |
||||||
Định hướng
Table Top hoặc Inverted: Có, Chỉ lên: Có, Chỉ xuống: Có, Cuộn: Có. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.