Mercury 930

Còn hàng - Liên hệ: 02435.525.370, 0903.234.326

Dòng máy chiếu Digital Projection đơn chip có phạm vi chiếu rộng, lắp đặt rất đơn giản, dễ dàng tối ưu hóa cho độ sáng hoặc màu sắc. Linh hoạt trong việc cài đặt cố định hoặc các ứng dụng cho tổ chức sự kiện. Kết nối HDMI 1.4 cho tất cả các định dạng 3D.

M-Vision 930: là máy chiếu đơn chip có độ sáng tốt nhất trong nghành công nghiệp máy chiếu hiện nay, màu sắc sáng chói và độ sáng tối đa.

13,500 ANSI Lumens tỉ lệ tương phản: 2,000:1 | Dynamic Part No: 114-338
Công nghệ

3-chip DLP ®

DMD Thông số kỹ thuật

1920 x 1080 pixels native, +/- 12° tilt angle.

Tạo ra khung hình chuyển động mượt mà, cải thiện tương phản.

Hiển thị

3 x 0.67″ DarkChip™ DMD™

Tỉ lệ:16×9

Fill Factor: 87%

Xủ lý hình ảnh & đồ hoạ Bộ thu tương tự và kỹ thuật số băng rộng lớn với 10 Bit A-D.

Máy chiếu tự động phát hiện interlaced video và thực hiện giải nén 3:2 hoặc 2:2 cho phù hợp, dựa trên độ phân giải, chuyển động nội suy và tự động sửa lỗi nhịp.

Khung ảnh hiển thị khóa với đầu vào nhỏ nhất là 1 khung tổng độ trễ.

Hiển thị tự nhiên 24p và 1080p.

Tăng cường ảnh cho MPEG, nhiễu muỗi và sai màu trong nguồn composite.

Hiệu chỉnh hình học Cornerstone, Vertical & Horizontal Keystone, Pincushion & Barrel, và xoay hình ảnh.

Điều khiển phi tuyến tính Warp bằng dịch chuyển điểm trên lưới nội suy.

Trộn mép ảnh Sửa các điểm ảnh không hoạt động tại các cạnh của màn hiển thị.

Sử dụng để tối ưu hình ảnh trên màn ảnh rộng (pha trộn điểm ảnh ở cạnh màn hình).

Ảnh Siêu nét® Hiệu chỉnh hình học và trộn mép ảnh thực hiện trong giai đoạn duy nhất. giữ lại độ phân giải hình ảnh tối đa.
Picture in Picture Hai nguồn có thể được hiển thị hoặc là trong những ảnh khác (PIP), hoặc cạnh nhau, với các tỉ lệ được duy trì.
ColourMax Nối chính xác máy chiếu trong các phần mềm trộn hay lót.

Người sử dụng lựa chọn và lưu trữ mục tiêu màu sơ cấp và thứ cấp.

BFE giảm thiểu độ trễ Điểm ảnh ánh xạ đến màn hình.

Dual Link DVI chấp nhận tỷ lệ khung hình lên đến 160 Hz với độ trễ thấp là 1 khung.

HDMI 1.4 cho Side by Side, Frame Packing và định dạng Top Bottom.

Vi xử lý Dual Flash được sử dụng để nhân hình ảnh cho nguồn 3D.

FastFrame giảm nhọ.

Xử lý ống kép: hai nguồn song song cho mắt trái và phải.

Đồng bộ kính chủ động hoặc chuyển đổi phân cực.

Phần mềm điều khiển máy chiếu Giao diện người dùng trực quan để kiểm soát mạng.

Kiểm soát đồng thời của các nhóm người dùng định nghĩa của máy chiếu.

Theo dõi tình trạng máy chiếu.

Khả năng tương thích máy tính 3GSDI là SMPTE 292M, SMPTE 259M-C và SMPTE 424M compliant.

HDMI  và DVI bao gồm Vi xử lý Màu Sâu và chuẩn 3D.

Âm thanh kỹ thuật số thong qua SPDIF cho nguồn HDMI.

Chuẩn đồ họa lên đến 1920 x 1200 60 Hz qua cổng HDMI, Cổng hiển thị hoặc VGA.

Component Video (SD và HD) qua YPrPb,  RGB, RGBS.

S-Video (PAL, NTSC, SECAM).

Băng rộng cao, phân giải cao.

Chuẩn DVI kép chuẩn đồ họa lên đến 1920 x 1200 120Hz.

HDMI 1.4 bao gồm chuẩn 3D.

Dual pipe (2 x DVI).

ĐẦU VÀO/ĐẦU RA
Video và máy tính Giao thức và điều khiển
Type Connector Qty Type Connector Qty
DVI-D / DVI-A DVI-I 1 3D Sync Out BNC 1
HDMI 1.3 HDMI 1 3D Sync In BNC 1
3G-SDI BNC 1 LAN RJ45 1
VGA / Analog RGB 15-pin D-Sub 1 RS232 9-pin D Sub 1
Component Video 4 x BNC 1 Wired remote (I/O) 3.5mm Stereo Jack 2
S-Video 4-pin Mini DIN 1 Update Port RJ45 1
Composite Video RCA 1 Service Port USB Type B 1
Composite Video BNC 1 Main – Dual Link DVI-I 1
Sub – HDMI 1.4 DVI-I 1 SPDIF Digital Output RCA 1
Hỗ trợ định dạng 3D

Frame Packing, Dual Pipe, Frame Sequential, Side By Side (half).

Hỗ Trợ Định Dạng HDTV

1080p (23.98Hz, 24Hz, 25Hz, 29.97Hz, 30Hz, 50Hz, 59.94Hz, 60Hz), 1080i (50Hz, 59.94Hz, 60Hz), 1080sf (23.98Hz, 24Hz), 720p (50Hz, 59.94Hz, 60Hz)

Tương Thích Máy Tính

Lên đến 1920 x 1200

Băng rộng

170 MHz trên RGB tương tự

165 Mp/s trên HDMI

297 Mp/s trên DisplayPort

Điều khiển từ xa

Đặt được địa chỉ hông ngoại, không dây, có dây, on board.

Điều khiển tự động

LAN, RS232.

Nhiệt độ màu

Người sử dụng có thể chọn được từ 3200 đến 9300K

Loại đèn

Đền độ xả cao 2 x 465W

Lenses
Ống kính Part No. Dải tiêu cự Trục ống kính
0.67:1 fixed HB 105-607 1.1m – 10m Vert: 0.176 (U) 0.176 (D) frame, Hor: 0.063 (L) 0.063 (R) frame
1.12:1 fixed HB 105-608 3m – 15m Vert: 0.685 (U) 0.5 (D) frame, Hor: 0.188 (L) 0.188 (R) frame
1.12:1 (short) fixed HB 105-609 1.2m – 2m Vert: 0.685 (U) 0.5 (D) frame, Hor: 0.188 (L) 0.188 (R) frame
1.16 – 1.49:1 zoom HB 109-236 3m-15m Vert: 0.509 (U) 0.5 (D) frame, Hor: 0.188 (L) 0.188 (R) frame
1.39 – 1.87:1 zoom HB 105-610 4m-24m Vert: 0.685 (U) 0.5 (D) frame, Hor: 0.188 (L) 0.188 (R) frame
1.87 – 2.56:1 zoom HB 105-611 4m-24m Vert: 0.685 (U) 0.5 (D) frame, Hor: 0.188 (L) 0.188 (R) frame
2.56 – 4.16:1 zoom HB 105-612 9.1m – 45m Vert: 0.685 (U) 0.5 (D) frame, Hor: 0.188 (L) 0.188 (R) frame
4.16 – 6.96:1 zoom HB 105-613 12m – 80m Vert: 0.685 (U) 0.5 (D) frame, Hor: 0.188 (L) 0.188 (R) frame
6.92 – 10.36:1 zoom HB 109-235 12m – 80m Vert: 0.685 (U) 0.5 (D) frame, Hor: 0.188 (L) 0.188 (R) frame
Đỡ ống kính

Chỉnh phóng to, tập trung bằng máy. Bộ nhớ kính thông minh với 5-vị trí do người dùng đặt sẵn (trừ kính UST).

Đỡ cơ học

Bàn trước/sau, Trần trước/sau, Đế chỉnh được trước/sau, Dàn khung bền chắc với tay cầm tích hợp, Tùy chọn khung Rapid Rig với tinh chỉnh giật rung lắc tích hợp.

Định hướng

Table Top hoặc Inverted: Có, Chỉ lên: Có, Chỉ xuống: Có, Cuộn: Có.

Nguồn yêu cầu

110 VAC 50/60Hz pha đơn

Công suất tiêu thụ:

1400W

Nhiệt

4778  BTU/giờ

Độ ồn quạt

48  dBA.

Nhiệt độ hoạt động

Hoạt động: 0 to 40C (32 to 104F), Lưu trữ: -10 to 50C (-14 to 122F).

Mật độ hoạt động

20% to 80% không ngưng tụ

Weight (Chassis Only)

39 kg, 86.0 lb

Kích thước

Dài: 68.8 cm Rộng: 58.5 cm  Cao: 25.8 cm, Dài: 27.1 in Rông: 23.1 in Cao: 10.2 in

Tiêu chuẩn an toàn

CE, FCC Class A

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên đánh giá “Mercury 930”

Show Buttons
Hide Buttons
error: Nội dung được bảo vệ !!
0903234326