4,700 ANSI Lumens tỉ lệ tương phản: 2,000:1
Dynamic Part No: 115-131 |
|||||||
Công nghệ:
Bánh xe màu 5 màu RYGWB ® |
DMD Thông số kỹ thuật:
1920 x 1080 pixels native Tạo ra khung hình chuyển động mượt mà, cải thiện tương phản. |
||||||
Hiển thị:
1 x 0.65″ DarkChip™ DMD™ |
Tỉ lệ:16×9
Fill Factor: 87% |
||||||
Xủ lý hình ảnh & đồ hoạ: | HDMI 1.4 cho SbS, đóng gói khung & định dạng Top Bottom.
Vi xử lý dual flash có thể được sử dụng để nhân tốc độ hiển thị khung cho nguồn 3D (ví dụ màn hình 144Hz) Đồng bộ hóa kính chủ động, kính DLP hay chuyển đổi phân cực. Brilliant Colour tăng cường hệ thống sáng. Điều chỉnh không phụ thuộc màu sắc, độ bão hòa và tăng cho màu sắc sơ cấp và thứ cấp. Bộ nhận băng rộng cao KTS và tương tự với 10 Bit A-D. Máy chiếu tự động phát hiện interlaced video và thực hiện giải nén 3:2 hoặc 2:2 cho phù hợp, dựa trên độ phân giải, chuyển động nội suy và tự động sửa lỗi nhịp. Hiển thị 24p và 1080p. |
||||||
Khả năng tương thích máy tính:. | HDMI bao gồm Vi xử lý Màu Sâu lên đến 36bit.
DVI với HDCP compliance. Chuẩn đồ họa lên đến 1920 x 1200 60 Hz qua cổng HDMI, Cổng hiển thị hoặc VGA. S-Video (PAL, NTSC & SECAM). Component Video (SD và HD) qua YPrPb, RGBS-Video (PAL, NTSC & SECAM). Composite Video (PAL, NTSC & SECAM). |
||||||
ĐẦU VÀO/ĐẦU RA | |||||||
Video và máy tính | Giao thức và điều khiển | ||||||
Type | Connector | Qty | Type | Connector | Qty | ||
DVI-D | DVI | 1 | LAN | RJ45 | 1 | ||
HDMI 1.4 | HDMI | 1 | RS232 | 9-pin D Sub | 1 | ||
DisplayPort | DisplayPort | 1 | Wired Remote | 3.5mm Stereo Jack | 1 | ||
VGA / Analog RGB In | 15-pin D-Sub | 1 | 12V Trigger | 3.5mm Stereo Jack | 1 | ||
VGA / Analog RGB Out | 4 x BNC | 1 | Service Port | USB Type B | 1 | ||
Component Video | 5 x BNC | 1 | 1.5A USB charge | USB Type A | 1 | ||
Component Video | 3 x RCA | 1 | 3D Sync Out | VESA 3-pin | 1 | ||
S-Video | 4-pin Mini DIN | 1 | |||||
Audio | |||||||
VGA Audio In
VGA Audio Out Component Audio Out S-Video/Composite Audio In |
3.5mm Mini Jack
3.5mm Mini Jack 2 x RCA Phono 2 x RCA Phono |
2
1 1 1 |
|||||
Hỗ trợ định dạng 3D
Khung tuần tự, TaB, SbS Đóng gói khung |
Hỗ Trợ Định Dạng HDTV
1080p (24Hz, 25Hz, 30Hz, 50Hz, 60Hz),1080i (50Hz, 60Hz), 720p (50, 60Hz) |
||||||
Tương Thích Máy Tính
Lên đến 1920 x 1200 |
Băng rộng
165 MHz trên RGB Analog 165 Mp/s trên HDMI và DVI |
||||||
Điều khiển từ xa
Đặt được địa chỉ hông ngoại, không dây, có dây, on board |
Điều khiển tự động
LAN, RS232 |
||||||
Nhiệt độ màu
Người dùng chọn lựa |
Hoạt động
24/7 |
||||||
Loại đèn
Đền độ xả cao 370W |
Thời gian sử dụng đèn
Full Power: 1500 hours, Eco Mode : 3000 hours |
||||||
Lenses | |||||||
Ống kính | Part No. | Dải tiêu cự | Trục ống kính | ||||
0.77: 1 fixed | 114-785 | 0.4m – 3.1m | Vert: 0.55 (U) 0.15 (D) frame, Hor: 0.05 (L) 0.05 (R) frame | ||||
1.1 – 1.3: 1 zoom | 116-207 | 1m – 9m | Vert: 0.55 (U) 0.15 (D) frame, Hor: 0.05 (L) 0.05 (R) frame | ||||
1.54 – 1.93: 1 zoom | 114-783 | 0.95m – 11.9m | Vert: 0.55 (U) 0.15 (D) frame, Hor: 0.05 (L) 0.05 (R) frame | ||||
1.93 – 2.91: 1 zoom | 114-784 | 1.2m – 29.8m | Vert: 0.55 (U) 0.15 (D) frame, Hor: 0.05 (L) 0.05 (R) frame | ||||
3.0 – 5.0: 1 zoom | 116-208 | 3m – 20m | Vert: 0.55 (U) 0.15 (D) frame, Hor: 0.05 (L) 0.05 (R) frame | ||||
Giá đỡ cơ học: Bàn trước/sau, Trần trước/sau, Đế chỉnh được trước/sau. | |||||||
Nguồn yêu cầu: 100 – 240 VAC 50/60Hz pha đơn | Công suất tiêu thụ: 450W | ||||||
Nhiệt: 1415 BTU/giờ | Độ ồn quạt: 42 dBA Eco 37 dBA | ||||||
Nhiệt độ hoạt động
Hoạt động: 5 to 35C (41 to 95F) Lưu trữ: -10 to 60C (14 to 140F) |
Mật độ hoạt động
10% to 85% không ngưng tụ |
||||||
Weight (Chassis Only)
8.6 kg, 19 lb |
Kích thước
Dài: 34.4 cm Rộng: 43.1 cm Cao: 18.1 cm Dài: 13.55 in Rông: 16.97 in Cao: 7.13 in |
||||||
Tiêu chuẩn an toàn
FCC Class B, cUL, UL, CE, C-tick, CCC, KC, CB, PCT |
Giá đỡ ống kính
Chỉnh phóng to, tập trung bằng máy. |
||||||
Phụ kiện | |||||||
Linh phụ kiện | Part No. | ||||||
Lamp và housing evision 4500
Lamp và housing nghiêng e vision 4500 Giá treo trần điều chỉnh được (màu trắng) Điều khiển hồng ngoại |
114-786
115-130 115-360 114-787 |
E-Vision 4500
Còn hàng - Liên hệ: 02435.525.370, 0903.234.326
Dòng máy chiếu Digital Projection đơn chip có phạm vi chiếu rộng, lắp đặt rất đơn giản, dễ dàng tối ưu hóa cho độ sáng hoặc màu sắc. Linh hoạt trong việc cài đặt cố định hoặc các ứng dụng cho tổ chức sự kiện. Kết nối HDMI 1.4 cho tất cả các định dạng 3D.
M-Vision 930: là máy chiếu đơn chip có độ sáng tốt nhất trong nghành công nghiệp máy chiếu hiện nay, màu sắc sáng chói và độ sáng tối đa.
Hãy là người đầu tiên đánh giá “E-Vision 4500”
DANH MỤC SẢN PHẨM
- Máy chiếu Digital Projection
- Thiết bị sân bay
- Màn chiếu Remaco
- Màn hình LED
- Hệ thống âm thanh
- Ánh sáng
- Phụ kiện Remaco
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.