Bỏ qua nội dung
  • Điện Thoại: 0903.234.326
  • Điện Thoại: 0903.234.326
msgvietnammsgvietnam
  • Trang chủ
  • Sản phẩm
    • ÂM THANH
      • AMATE
        • ÂM THANH CÔNG CỘNG
        • BỘ KHUẾCH ĐẠI CÔNG SUẤT
        • BỘ XỬ LÍ TÍN HIỆU
        • HỆ THỐNG LOA
      • LOA ADAMSON
        • DÒNG CS series
        • DÒNG E series
        • DÒNG S series
      • SOUND BARRIER SPEAKER
        • CORE SERIES
        • cv series
        • eko series
        • LY SERIES
        • NX SERIES
        • OMNI SERIES
        • SBLA SERIES
    • ÁNH SÁNG
      • LED HXTECH
        • LED CỐ ĐỊNH
        • LED NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI
        • LED NGOÀI TRỜI
        • LED SIÊU HD
        • LED TOTEM- LED KIOSK
        • LED TRONG NHÀ
        • LED TRONG SUỐT
        • SMART DIGITAL CITY
      • GTD – LIGHTING
      • ĐÈN HIỆU ỨNG
      • LED WALL WASHER
      • MOVING HEAD LIGHT
      • PAR LED
    • MÁY CHIẾU
      • DIGITAL PROJECTION
        • DIGITAL PROJECTION 1 CHIP
        • DIGITAL PROJECTION 3 CHIP
      • GIÁ ĐỠ VÀ PHỤ KIỆN REMACO
        • GIÁ ĐỚ MÁY CHIẾU
        • GIÁ ĐỠ TV
        • GIÁ MÁY CHIẾU ĐIỀU CHỈNH NÂNG HẠ
        • THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN VÀ PHỤ KIỆN
      • MÀN REMACO
        • MÀN CHIẾU ĐẶC BIỆT
        • MÀN CHIẾU KHÔNG ĐỘNG CƠ
        • MÀN CHIẾU MÔ PHỎNG
        • MÀN HÌNH LED QUẢNG CÁO BIỂN HIỆU
        • MOTORIED SCREEN
        • NON – MOTORIZED
    • THIẾT BỊ SÂN BAY
      • ĐÈN CẤT HẠ CÁNH
      • ĐÈN ĐƯỜNG LĂN
      • ĐÈN TIẾP CẬN
      • PHỤ KIỆN SÂN BAY
      • THIẾT BỊ KHU VỰC ĐIỀU KHIỂN
      • THIẾT BỊ SÂN BAY TRỰC THĂNG
  • Giới thiệu
    • Thư ngỏ
    • Địa điểm
  • Dự án
  • Độc quyền
  • Liên hệ
  • Liên hệ ngay
HIGHLITE CINE 330 3D HB
Trang chủ / MÁY CHIẾU / DIGITAL PROJECTION / DIGITAL PROJECTION 3 CHIP

HIGHLITE CINE 330 3D HB

Danh mục: DIGITAL PROJECTION 3 CHIP
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)
10,000 ANSI Lumens tỉ lệ tương phản: 2,000:1 | Dynamic Part No: 113-901
Công nghệ:

3-chip DLP ®

 

DMD Thông số kỹ thuật:

1920x 1200 pixels native, +/- 12° tilt angle

Tạo ra khung hình chuyển động mượt mà, cải thiện tương phản.

 

Xủ lý hình ảnh & đồ hoạ: Bộ thu tương tự và kỹ thuật số băng rộng lớn với 10 Bit A-D.

Máy chiếu tự động phát hiện interlaced video và thực hiện giải nén 3:2 hoặc 2:2 cho phù hợp, dựa trên độ phân giải, chuyển động nội suy và tự động sửa lỗi nhịp.

Khung ảnh hiển thị khóa với đầu vào nhỏ nhất là 1 khung tổng độ trễ.

Tăng cường ảnh cho MPEG, nhiễu muỗi và sai màu trong nguồn composite.

 

Hiệu chỉnh hình học: Cornerstone, Vertical & Horizontal Keystone, Pincushion & Barrel, và xoay hình ảnh.

Điều khiển phi tuyến tính Warp bằng dịch chuyển điểm trên lưới nội suy.

 

Trộn mép ảnh Sửa các điểm ảnh không hoạt động tại các cạnh của màn hiển thị.
Ảnh Siêu nét® Hiệu chỉnh hình học và trộn mép ảnh thực hiện trong giai đoạn duy nhất. giữ lại độ phân giải hình ảnh tối đa.
Picture in Picture Hai nguồn có thể được hiển thị hoặc là trong những ảnh khác (PIP), hoặc cạnh nhau, với các tỉ lệ được duy trì.
ColourMax Nối chính xác máy chiếu trong các phần mềm trộn hay lót.

Người sử dụng lựa chọn và lưu trữ mục tiêu màu sơ cấp và thứ cấp.

 

Phần mềm điều khiển máy chiếu Giao diện người dùng trực quan để kiểm soát mạng.

Kiểm soát đồng thời của các nhóm người dùng định nghĩa của máy chiếu.

Theo dõi tình trạng máy chiếu.

 

Khả năng tương thích máy tính 3GSDI là SMPTE 292M, SMPTE 259M-C và SMPTE 424M compliant.

HDMI  và DVI bao gồm Vi xử lý Màu Sâu lên đến 36bit.

Đầu vào DVI hợp HDMI.

Âm thanh kỹ thuật số thong qua SPDIF cho nguồn HDMI.

Chuẩn đồ họa lên đến 1920 x 1200 60 Hz qua cổng HDMI, Cổng hiển thị hoặc VGA.

Component Video (SD và HD) qua YPrPb,  RGBS-Video (PAL, NTSC & SECAM).

Composite Video (PAL, NTSC & SECAM).

 

   

 

Video và máy tính Giao thức và điều khiển
Type Connector Qty Type Connector Qty
DVI-D / DVI-A DVI-I 1 LAN RJ45 1
HDMI 1.3 HDMI 1 RS232 9-pin D Sub 1
3G-SDI BNC 1 Wired Remote In 3.5mm Stereo Jack 1
VGA / Analog RGB 15-pin D-Sub 1 Wired Remote Out 3.5mm Stereo Jack 1
Component Video 4 x BNC 1 Service Port USB Type B 1
S-Video 4-pin Mini DIN 1 Composite Video BNC 1
Composite Video RCA 1 SPDIF Digital Output RCA 1
Hỗ trợ định dạng 3D

Not applicable

Hỗ Trợ Định Dạng HDTV

1080p (23.98Hz, 24Hz, 25Hz, 29.97Hz, 30Hz, 50Hz, 59.94Hz, 60Hz), 1080i (50Hz, 59.94Hz, 60Hz), 1080sf (23.98Hz, 24Hz), 720p (50Hz, 59.94Hz, 60Hz)

Tương Thích Máy Tính

Lên đến 1920 x 1200

Băng rộng

170 MHz trên RGB Analog.

165 Mp/s trên HDMI.

Điều khiển từ xa

Đặt được địa chỉ hông ngoại, không dây, có dây, on board.

Điều khiển tự động

LAN, RS232.

Nhiệt độ màu

Người sử dụng có thể chọn được từ 3200 đến 9300K

Hoạt động

24/7

Loại đèn

Đền độ xả cao 2 x 370W

Thời gian sử dụng đèn

Full Power: 1500 hours (up to 3000 hours in lamp sequential mode).

Eco Mode : 2000 hours (up to 4000 hours in lamp sequential mode).

Lenses
Ống kính Part No. Dải tiêu cự Trục ống kính
0.77 : 1 fixed HB 110-808 1.3m – 15.0m Vert: 0.2 (U) 0.2 (D) frame, Hor: 0.05 (L) 0.05 (R) frame
1.16 : 1 fixed HB 110-809 1.4m – 25.0m Vert: 0.2 (U) 0.2 (D) frame, Hor: 0.05 (L) 0.05 (R) frame
1.45 – 1.74 : 1 zoom HB 110-803 1.8m – 9.3m Vert: 0.6 (U) 0.6 (D) frame, Hor: 0.15 (L) 0.15 (R) frame
1.74 – 2.17 : 1 zoom HB 112-878 2.2m – 11.8m Vert: 0.6 (U) 0.6 (D) frame, Hor: 0.15 (L) 0.15 (R) frame
2.17 – 2.90 : 1 zoom HB 113-852 2.7m – 15.4m Vert: 0.6 (U) 0.6 (D) frame, Hor: 0.15 (L) 0.15 (R) frame
2.90 – 4.34 : 1 zoom HB 110-806 3.6m – 22.5m Vert: 0.6 (U) 0.6 (D) frame, Hor: 0.15 (L) 0.15 (R) frame
4.34 – 6.76 : 1 zoom HB 110-807 5.5m – 35m Vert: 0.6 (U) 0.6 (D) frame, Hor: 0.15 (L) 0.15 (R) frame
Đỡ ống kính

Chỉnh phóng to, tập trung bằng máy. Bộ nhớ kính thông minh với 5-vị trí do người dùng đặt sẵn (trừ kính UST).

Đỡ cơ học

Bàn trước/sau, Trần trước/sau, Đế chỉnh được trước/sau, Khung RapidRig với tích hợp chỉnh rung giật.

Định hướng

Table Top hoặc Inverted: Có, Chỉ lên: Có, Chỉ xuống: Có, Cuộn: Có.

Nguồn yêu cầu

90 – 240 VAC 50/60Hz pha đơn.

Công suất tiêu thụ:

950W

Nhiệt

3241  BTU/giờ.

Độ ồn quạt

39  dBA.

Nhiệt độ hoạt động

Hoạt động: 0 to 40C (32 to 104F), Lưu trữ: -20 to 60C (-4 to 140F).

Mật độ hoạt động

20% to 90% không ngưng tụ

Weight (Chassis Only)

46.5 kg, 102.5 lb.

Kích thước

Dài: 66.5 cm Rộng: 55.0 cm  Cao: 22 cm, Dài: 26.2  in  Rông: 19.7 in    Cao: 8.7 in.

Tiêu chuẩn an toàn

CE, FCC Class A, UL CCC, KC

 

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “HIGHLITE CINE 330 3D HB” Hủy

Sản phẩm tương tự

Xem nhanh

DIGITAL PROJECTION 3 CHIP

MERCURY 930

Xem nhanh

DIGITAL PROJECTION 3 CHIP

TITTAN LASER 37000 WUXGA

Xem nhanh

DIGITAL PROJECTION 3 CHIP

HIGHLITE LASER II

Xem nhanh

DIGITAL PROJECTION 3 CHIP

HIGHLITE 740

Xem nhanh

DIGITAL PROJECTION 3 CHIP

TITAN LASER 33000 4K- UHD (PRELIMINARY)

Xem nhanh

DIGITAL PROJECTION 3 CHIP

INSIGHT DUAL LASER 4K (PRELIMINARY )

Xem nhanh

DIGITAL PROJECTION 3 CHIP

HIGHLITE LASER 4K

Xem nhanh

DIGITAL PROJECTION 3 CHIP

INSIGHT 4K QUAD LAMP (PRELIMINARY )

Hãy để MSG hỗ trợ bạn tốt hơn!

MSG mong muốn mỗi khách hàng của mình đều được tận hưởng dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt nhất. Vì vậy, đừng ngần ngại, hãy để lại số điện thoại để được hỗ trợ và cập nhật thông tin mới nhất từ MSG nhé!

    Cung cấp giải pháp tốt nhất cho các tòa nhà hiện đại

    Điều hòa - thang máy - âm thanh - ánh sáng - thiết bị trình chiếu và điều khiển tòa nhà thông minh

    Thông tin liên hệ

    • CÔNG TY TNHH MSG VIỆT NAM
    • Trụ sở KD: Số 55 Nguyễn Quốc Trị, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
    • Điện thoại: 0903.234.326
    • Email: info@msgvietnam.vn
    • DMCA.com Protection Status
     
    Chat FacebookChat Facebook
    Chat ZaloChat Zalo

    Bản đồ liên hệ

    • Copyright 2024 @ CÔNG TY TNHH MSG VIỆT NAM

    Copyright 2023 @ Công Ty Cổ Phần Giàn Giáo Sakon.
    • Trang chủ
    • Sản phẩm
      • ÂM THANH
        • AMATE
          • ÂM THANH CÔNG CỘNG
          • BỘ KHUẾCH ĐẠI CÔNG SUẤT
          • BỘ XỬ LÍ TÍN HIỆU
          • HỆ THỐNG LOA
        • LOA ADAMSON
          • DÒNG CS series
          • DÒNG E series
          • DÒNG S series
        • SOUND BARRIER SPEAKER
          • CORE SERIES
          • cv series
          • eko series
          • LY SERIES
          • NX SERIES
          • OMNI SERIES
          • SBLA SERIES
      • ÁNH SÁNG
        • LED HXTECH
          • LED CỐ ĐỊNH
          • LED NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI
          • LED NGOÀI TRỜI
          • LED SIÊU HD
          • LED TOTEM- LED KIOSK
          • LED TRONG NHÀ
          • LED TRONG SUỐT
          • SMART DIGITAL CITY
        • GTD – LIGHTING
        • ĐÈN HIỆU ỨNG
        • LED WALL WASHER
        • MOVING HEAD LIGHT
        • PAR LED
      • MÁY CHIẾU
        • DIGITAL PROJECTION
          • DIGITAL PROJECTION 1 CHIP
          • DIGITAL PROJECTION 3 CHIP
        • GIÁ ĐỠ VÀ PHỤ KIỆN REMACO
          • GIÁ ĐỚ MÁY CHIẾU
          • GIÁ ĐỠ TV
          • GIÁ MÁY CHIẾU ĐIỀU CHỈNH NÂNG HẠ
          • THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN VÀ PHỤ KIỆN
        • MÀN REMACO
          • MÀN CHIẾU ĐẶC BIỆT
          • MÀN CHIẾU KHÔNG ĐỘNG CƠ
          • MÀN CHIẾU MÔ PHỎNG
          • MÀN HÌNH LED QUẢNG CÁO BIỂN HIỆU
          • MOTORIED SCREEN
          • NON – MOTORIZED
      • THIẾT BỊ SÂN BAY
        • ĐÈN CẤT HẠ CÁNH
        • ĐÈN ĐƯỜNG LĂN
        • ĐÈN TIẾP CẬN
        • PHỤ KIỆN SÂN BAY
        • THIẾT BỊ KHU VỰC ĐIỀU KHIỂN
        • THIẾT BỊ SÂN BAY TRỰC THĂNG
    • Giới thiệu
      • Thư ngỏ
      • Địa điểm
    • Dự án
    • Độc quyền
    • Liên hệ
    • Đăng nhập
    Menu
    Nhắn tin
    Trang chủ
    Gọi điện
    Tài khoản

    Đăng nhập

    Quên mật khẩu?

    Zalo
    Phone
    facebook