Giải pháp Siêu-Sáng cho hình ảnh sống động liên tục trong bất kỳ môi trường sáng nào.
Với tư cách là nhà sáng tạo ban đầu với những trải nghiệm trình chiếu DLP màn ảnh rộng, Digital Projection tự hào giới thiệu hệ thống màn LED Fine-pitch (Customizable). Được thiết kế vượt trội trong hầu hết các mức độ ánh sáng xung quanh, Radiance LED thêm các hiển thị liền mạch, siêu sáng và siêu mỏng cho dòng giải pháp thị giác của DP.
Radiance LED thiết kế để tạo ra hình ảnh sáng và tươi sáng tại các địa điểm có khoảng cách rộng và xa, Radiance LED mang đến màu sắc tuyệt đẹp và độ tương phản tuyệt đối trong bất kỳ điều kiện môi trường ánh sáng nào. Được xây dựng với tỉ lệ 16:9, mỗi bảng đèn LED cung cấp khối liền mạch tạo nên độ phân giải tùy ý dưới nhiều hình dạng , kích thước. Để phù hợp với dải ứng dụng lớn, Radiance LED có sẵn những cấu hình điểm ảnh từ 1.5mm, 1.9mm, 2.5mm và đạt FullHD 1080p ở kích cỡ hiển thị 137 inch và Ultra- HD 4K ở 275 inch tương ứng. Radiance LED có cấu hình cài đặt mỏng, góc nhìn rộng và hoạt động im lặng do thiết kế bảng không quạt cung cấp một giải pháp hiển thị cho nhiều môi trường.
Radiance LED được đánh giá 100.000 giờ trên toàn bộ tuổi thọ chiếu sáng và được thiết kế đủ mạnh để hoạt động 24/7 trong hầu hết các ứng dụng quan trọng. Điều này có nghĩa là hơn 10 năm sử dụng nếu hệ thống được sử dụng liên tục mỗi ngày. Các panel cũng có thể được đặt hàng với cấu hình nguồn và tín hiệu dự phòng đầy đủ để đảm bảo thời gian hoạt động tối đa. Hơn nữa, nguồn điện được tối ưu hóa để hạn chế điện năng tiêu thụ đảm bảo chi phí tiết kiệm nhất về quyền sở hữu.
Thông số kĩ thuật
Model sản phẩm | Radiance LED 1.5 | Radiance LED 1.9 | Radiance LED 2.5 |
Mã số | 700-158 | 700-190 | 700-253 |
Độ lớn điểm ảnh (mm) | 1.58 | 1.9 | 2.53 |
Loại LED | Black SMD | Black SMD | Black SMD |
Cấu hình điểm ảnh | SMD 3-in-1 | SMD 3-in-1 | SMD 3-in-1 |
Mật độ điểm ảnh (pixel/m2) | 398,892 | 277,008 | 156,971 |
Mật độ điểm ảnh (per panel) | 82,944 | 57,600 | 32,400 |
Độ sáng (Max) | 1000 nits | 1000 nits | 1000 nits |
Nhiệt độ màu (Default) | 6500K | 6500K | 6500K |
Gam màu (Default) | 2.2 | 2.2 | 2.2 |
Khả năng dim màu | 0-255 | 0-255 | 0-255 |
Tỉ lệ tương phản | 3000:1 | 3000:1 | 3000:1 |
Tần số làm tươi | 2880Hz | 2880Hz | 2880Hz |
Gray Scale | 15bit | 13bit | 15bit |
Chiều sâu màu | 35 trillion colors | 549 billion colors | 35 trillion colors |
Góc nhìn (Hz/Vt) | 160° (+/- 80°) | 160° (+/- 80°) | 160° (+/- 80°) |
Tuổi thọ | 50,000 Hours | 50,000 Hours | 50,000 Hours |
Nguồn vào | 100-240 VAC | 100-240 VAC | 100-240 VAC |
Công suất tiêu thụ (Max/Typ) | 180/60 watts | 180/60 watts | 170/58 watts |
Kích thước Cabinet (mm) | 608(W) x 342(H) x 62(D) | 608(W) x 342(H) x 62(D) | 608(W) x 342(H) x 62(D) |
Khối lượng (lbs) | 17.7 | 17.7 | 17.7 |
Nhiệt độ (Hoạt động) | 0° – 40°C / 32° – 104F° | 0° – 40°C / 32° – 104F° | 0° – 40°C / 32° – 104F° |
Nhiệt độ (Lưu trữ) | -20°- 60°C / -4° – 140F° | -20°- 60°C / -4° – 140F° | -20°- 60°C / -4° – 140F° |
Độ ẩm (Hoạt động) | 10% – 90% | 10% – 90% | 10% – 90% |
Độ ẩm (Lưu trữ) | 10% – 90% | 10% – 90% | 10% – 90% |
Truy cập dịch vụ (F/R) | Front | Front | Front |
IP Grade | IP 40 / IP 20 | IP 40 / IP 20 | IP 40 / IP 20 |
Chứng nhận | UL, CB, CE, FCC | UL, CB, CE, FCC | UL, CB, CE, FCC |