HXTECH sử dụng chip LED siêu nhỏ, kết nối trực tiếp trên bề mặt bo mạch hay còn gọi là Chip On Board (COB) cho mật độ điểm ảnh cao nhất mà vẫn đảm bảo độ tương phản tuyệt vời và bề mặt màn hình chắc chắn.
Các tính năng và lợi ích chính :
Màu đen tối ưu, Độ tương phản vượt trội
Dòng TVA áp dụng lớp phủ thay vì lớp mặt nạ thông thường. Lớp đế giảm thiểu khoảng cách giữa các điốt làm cho bề mặt của các mô-đun gần như đen hoàn toàn. Màn hình sê-ri TVA có thể cung cấp tỷ lệ tương phản vượt trội lên tới 10.000:1.
Góc nhìn rộng nhất Do công nghệ COB tối đa hóa góc nhìn, TVA mang đến góc nhìn rộng nhất gần 180 độ.
Màu sắc phong phú: Với công nghệ Direct-LED, màu sắc gần như bão hòa như những gì mắt bạn có thể nhìn thấy.
Màn hình LED bền nhất:lớp phủ chống hư hại trên đỉnh của mô-đun, bảo vệ đèn LED khỏi mọi loại hư hỏng. Đặc biệt, nó mạnh hơn nhiều so với màn hình LED SMD truyền thống. Màn hình LED SMD dễ bị hư hỏng hơn với hàn đèn SMD nhỏ trên bảng.
Chống ẩm, chống bụi: Lớp bảo vệ bao phủ hoàn toàn chip led, nhờ đó các module có khả năng chống chịu tốt hơn với các yếu tố bên ngoài bao gồm độ ẩm, gió, ăn mòn, nhiệt độ cao và tia UV, bụi, v.v. Màn hình hiển thị phía trước với IP34 giúp bạn dễ dàng thao tác làm sạch ngay cả với nước.
Tản nhiệt tốt hơn, độ suy giảm ánh sáng yếu:Do chip COB được phân phối trực tiếp lên PCB nên diện tích tản nhiệt rộng hơn so với SMD với độ suy giảm tốt hơn.
Tỷ lệ điểm ảnh nằm ngoài tầm kiểm soát cực thấp: Khả năng tích hợp COB, không hàn nóng chảy lại, không gây hại cho đèn LED, tỷ lệ lỗi với độ tin cậy cao hơn <10PPM trong khi màn hình LED SMD thông thường >50PPM
Màn hình: Kết nối liền mạch thực sự với bất kỳ yêu cầu kích thước nào, thay thế DLP và LCD hoàn toàn
Đơn vị hiển thị LED 16:9 thực sự, tỷ lệ hoàn hảo 16:9 dễ dàng thiết lập.
Thiết kế màn trước cabin mỏng: Cabin nhôm đúc siêu nhẹ và mỏng, tạo điều kiện bảo trì & tiết kiệm không gian với thiết kế dịch vụ
Bảng thông số kỹ thuật:
Mô tả Parameters
Môi tường hoạt động Indoor
Model TVA0.9 TVA1.2 TVA1.5
Loại bóng LED Mirco chip on board
Khoảng cách giữa 2 điểm Led 0.9mm 1.25mm 1.5625mm
Kích thước Module (HxV) 600X337.5mm
Kich thước Cabinet (HxV) 640X360 480X270 384X216
Vật liệu Die casting aluminum
Chỉ số IP (mặt trước/mặt sau) IP34/IP65
Độ sáng (nits) 50-600 (adjustable)
Công suất tiêu thụ điện tối đa (W/m2) ≤800
Tỉ lệ làm tươi (HZ) ≥3840
Tốc độ xử lý 16bit/color
Nhiệt độ hoạt động -20°C to +50°C
Độ ẩm hoạt động 10%~90%
Tuổi thọ 100,000 hours
HDR Support
3D capability Support



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.